Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT công lập Tiền Giang năm học 2014 – 2015
Điểm chuẩn và điểm thi lớp 10 THPT Công Lập Tiền Giang năm học 2014-2015 được cập nhật nhanh nhất trên diemthilop10.info. Điểm chuẩn vào trường năm nay cao hơn so với những năm trước:
Mã tỉnh: 53 |
||||||
STT |
Mã trường |
Tên trường |
Khối chuẩn 1 |
Điểm chuẩn 2 |
Điểm chuẩn 3 |
Ghi chú |
1 |
53-019 |
THPT Chợ Gạo |
26.25 |
26.75 |
0 |
|
2 |
53-001 |
THPT Cái Bè |
25 |
0 |
0 |
|
3 |
53-033 |
THPT Bình Phục Nhứt |
8 |
10 |
0 |
|
4 |
53-032 |
THPT Bình Đông |
14.25 |
16 |
0 |
|
5 |
53-016 |
THPT Chuyên TG |
0 |
0 |
0 |
ĐIểm chuyên là: Văn(35.5) Anh(37.25) Địa(29.25) Toán(33.5) Tin(31.25)Lý(28.75) Hóa(35.5) Sinh(26.5) Không chuyên(39.5) |
6 |
53-006 |
THPT Đốc Binh Kiều |
27 |
0 |
0 |
|
7 |
53-012 |
THPT Dưỡng Điềm |
9 |
10 |
11 |
|
8 |
53-026 |
THPT Gò Công |
11.5 |
13.75 |
16 |
|
9 |
53-028 |
THPT Gò Công Đông |
16.5 |
17.75 |
0 |
|
10 |
53-004 |
THPT Huỳnh Văn Sâm |
10.25 |
10.5 |
0 |
|
11 |
53-005 |
THPT Lê Thanh Hiền |
8.5 |
9.75 |
13 |
|
12 |
53-006 |
THPT Đốc Binh Kiều |
11.25 |
11.75 |
12.25 |
|
13 |
53-007 |
THPT Lưu Tấn Phát |
14.5 |
16.25 |
0 |
|
14 |
53-008 |
THPT Lê Văn Phẩm |
10 |
11.25 |
0 |
|
15 |
53-013 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
9 |
11 |
11.75 |
|
16 |
53-036 |
THPT Ngô Văn Nhạc |
8 |
8 |
8 |
|
17 |
53-015 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
32.25 |
0 |
0 |
|
18 |
53-027 |
THPT Nguyễn Văn Côn |
16.25 |
18 |
0 |
|
19 |
53-024 |
THPT Nguyễn Văn Thìn |
17.5 |
18.5 |
22.5 |
|
20 |
53-030 |
THPT Nguyễn Văn Tiếp |
8 |
8 |
8 |
|
21 |
53-002 |
THPT Phạm Thành Trung |
18 |
21.5 |
0 |
|
22 |
53-031 |
THPT Phan Việt Thống |
9.5 |
10 |
11 |
|
23 |
53-034 |
THPT Phú Thạnh |
10.75 |
10.75 |
10.75 |
|
24 |
53-035 |
THPT Phước Thạnh |
15 |
17.5 |
19 |
|
25 |
53-014 |
THPT Rạch Gầm-Xoài Mút |
0 |
8.25 |
9.25 |
|
26 |
53-010 |
THPT Tân Hiệp |
24.5 |
26.25 |
0 |
|
27 |
53-029 |
THPT Tân Phước |
12.25 |
13.5 |
14.5 |
|
28 |
53-003 |
THPT Thiên Hộ Dương |
8.75 |
9.25 |
9.5 |
|
29 |
53-020 |
THPT Thủ Khoa Huân |
13 |
13.75 |
14 |
|
30 |
53-017 |
THPT Trần Hưng Đạo |
23 |
24.75 |
26.5 |
|
31 |
53-021 |
THPT Trần Văn Hoài |
11 |
13 |
15 |
|
32 |
53-025 |
THPT Trương Định |
26 |
27 |
0 |
|
33 |
53-009 |
THPT Tứ Kiệt |
11 |
11.75 |
12.75 |
|
34 |
53-022 |
THPT Vĩnh Bình |
28 |
0 |
0 |
|
35 |
53-011 |
THPT Vĩnh Kim |
21 |
23.75 |
0 |
|
Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, điểm thi lớp 10 Tiền Giang năm học 2016 – 2017: Đang cập nhật…
Xem thêm: Đề thi vào lớp 10 THPT chuyên Tiền Giang môn Toán năm 2015-2016
Bài viết cùng chuyên mục
-
Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT tỉnh Tiền Giang 2015 – 2016
-
Điểm chuẩn vào lớp 10 Trường THPT Chuyên Tiền Giang 2015 - 2016
-
Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT công Lập Tiền Giang 2014 – 2015
-
Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Chuyên Tiền Giang năm học 2014 - 2015
-
Đề thi và đáp án thi vào lớp 10 môn Toán - Tiền Giang năm 2015 - 2016
-
Đề thi vào lớp 10 THPT chuyên Tiền Giang môn Toán năm 2015 - 2016